翻訳と辞書
Words near each other
・ Đồng Cốc
・ Đồng Huy Thái
・ Đồng Hóa
・ Đàn môi
・ Đàn nguyệt
・ Đàn nhị
・ Đàn sến
・ Đàn tam
・ Đàn tam thập lục
・ Đàn tranh
・ Đàn tính
・ Đàn tứ
・ Đàn tỳ bà
・ Đàn đá
・ Đàn đáy
Đàng Trong
・ Đào Duy Anh
・ Đào Duy Khánh
・ Đào Duy Từ
・ Đào Hữu Cảnh
・ Đào Mỹ
・ Đào Sĩ Chu
・ Đào Thiên Hải
・ Đào Văn Phong
・ Đào Xá
・ Đá Bạc
・ Đá Nhảy Beach
・ Đái Duy Ban
・ Đèo Gia
・ Đèo Văn Long


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Đàng Trong : ウィキペディア英語版
Đàng Trong
Đàng Trong (塘中, also Nam Hà 南河) was an area of Vietnamese southwards expansion, later enlarged to become Cochinchina, during the time of the 17th century Trịnh–Nguyễn War.〔''Nguyễn Cochinchina: Southern Vietnam in the Seventeenth and Eighteenth Centuries'' ed. Tana Li p99 onwards "Life in Đàng Trong: A New Way of Being Vietnamese"〕
==See also==

*Tonkin ()

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Đàng Trong」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.